--

sắm sửa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắm sửa

+ verb  

  • to make preparations, to make ready, to prepare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắm sửa"
Lượt xem: 566